FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Montenegro

10.6.1993(31) 179cm 79Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM41
RM58
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10