FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Gomez

27.7.1989(35) 181cm 75Kg
ST54
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM55
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11