FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Illum

25.3.1992(32) 186cm 75Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM43
RM53
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12