FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM50
RM48
RB48
RWB48
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11