FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikita Bocharov

12.6.1992(32) 185cm 75Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM49
RM51
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10