FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Sotres

21.5.1993(31) 182cm 78Kg
ST30
RW27
CF27
RF27
CAM25
CM24
CDM25
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
61
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
13
Phản ứng
57
Quyết đoán
20
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
68