FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Malecki

11.10.1990(33) 188cm 81Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
59