FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daan Blij

25.9.1993(31) 179cm 73Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM52
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
42
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
73
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16