FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kurtis March

30.4.1993(31) 175cm 71Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM52
RM50
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15