FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Sourzac

25.3.1992(32) 184cm 78Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM27
CM25
CDM25
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK58
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
29
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
53
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62