FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Irakli Shekiladze

17.9.1992(32) 181cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM41
RM57
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15