FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Andrade

2.10.1993(31) 175cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM48
RM56
RB49
RWB50
CB44
SW45
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
55
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
47
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11