FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane N'Diaye

19.8.1991(33) 186cm 74Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM41
CDM51
RM40
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
81
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
22
Giữ bóng
37
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
18
Vô-lê
24
Sút xoáy
20
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12