FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ihiekwe

20.11.1992(32) 186cm 81Kg
ST40
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM47
RM41
RB51
RWB49
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11