FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Pritchard

23.9.1992(32) 175cm 71Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM55
RM53
RB53
RWB54
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13