FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Aguirre

14.9.1981(43) 173cm 72Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM60
RM59
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13