FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Daniel

11.7.1994(30) 178cm 72Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14