FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Adesanya

26.5.1993(31) 185cm 78Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM55
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13