FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Bertrand

24.6.1992(32) 183cm 76Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58