FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Artiles

10.6.1993(31) 169cm 61Kg
ST50
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM48
CDM35
RM55
RB39
RWB42
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
30
Thể lực
46
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
24
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11