FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Martinelli

20.12.1988(35) 185cm 74Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM38
CDM51
RM35
RB51
RWB48
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
71
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
25
Giữ bóng
42
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
38
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
25
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12