FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Lecointe

28.10.1994(29) 178cm 67Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM36
RM49
RB37
RWB38
CB34
SW35
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13