FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seanan Clucas

8.11.1992(32) 178cm 74Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM54
RM53
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11