FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali M'Madi

21.4.1990(34) 178cm 71Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM42
RM60(+1)
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11