FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Carswell

9.9.1993(31) 175cm 71Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM53
RM55
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11