FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Rodger

22.2.1994(30) 183cm 71Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM43
RM37
RB45
RWB43
CB47
SW48
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
47
Rê bóng
38
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12