FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chiri

31.12.1992(31) 178cm 68Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
12
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56