FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Boli

21.6.1991(33) 184cm 76Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM52
RM41
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15