FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Benedick

1.2.1992(32) 176cm 73Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM44
CDM34
RM50
RB34
RWB36
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
14
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11