FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Toshney

24.6.1992(31) 189cm 76Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM49
RM42
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11