FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nihat Sahin

15.9.1989(35) 191cm 85Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
60
Thể lực
26
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
52
Quyết đoán
21
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67