FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Ramirez

12.8.1994(30) 173cm 79Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM57
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14