FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Reyes

23.1.1991(33) 174cm 67Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM56
RM51
RB57
RWB56
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11