FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Przemyslaw Kita

19.10.1993(31) 180cm 72Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM43
RM50
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
36
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10