FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soslan Takazov

28.2.1993(31) 186cm 75Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM50
RM46
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12