FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM34
RM45
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10