FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruslan Abazov

25.5.1993(31) 185cm 77Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM54
RM48
RB57
RWB56
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11