FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhan Hasani

18.6.1990(34) 188cm 75Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM50
RM61
RB48
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12