FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Cesar

27.3.1992(32) 181cm 81Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM50
RM44
RB52
RWB50
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16