FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Guichard

16.5.1992(32) 189cm 81Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB28
SW28
GK52
Sức mạnh
79
Thể lực
19
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
10
Chuyền dài
26
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
13
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
14
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
57