FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Gi

8.3.1987(37) 191cm 83Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK52
Sức mạnh
65
Thể lực
24
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
29
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
12
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
29
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
11
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
61
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56