FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolaj Ritter

8.5.1992(32) 181cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM46
RM52
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11