FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sune Kiilerich

12.12.1990(33) 195cm 89Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM56
RM52
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10