FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fagner

25.5.1988(36) 163cm 62Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM42
RM62
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
16
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16