FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Crawford

19.3.1993(31) 178cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM48
RM52
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16