FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blair Currie

19.2.1994(30) 185cm 83Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
46
Quyết đoán
24
TM phát bóng
47
TM đổ người
55
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
55