FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle McAusland

19.1.1993(31) 188cm 81Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM46
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10