FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys McCabe

24.7.1992(31) 173cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM56
RM57
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
38
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12