FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khassa Camara

22.10.1992(31) 175cm 66Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM55
RB55
RWB56
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13