FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maycon

21.7.1986(38) 182cm 77Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM38
RM47
RB42
RWB42
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
57
Chuyền dài
24
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12